斾 bái [Chinese font] 斾 →Tra cách viết của 斾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 方
Ý nghĩa:
bái
giản thể
Từ điển phổ thông
cờ bái (cắm trên xe hoặc thuyền khi đi xa)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “bái” 旆.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ bái 旆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 旆.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bái 旆.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典