斵 trác [Chinese font] 斵→Tra cách viết của 斵 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét -
Bộ thủ: 斤
Ý nghĩa:
trác giản thể Từ điển phổ thông đẽo (gỗ) Từ điển trích dẫn 1. Cũng dùng như chữ “trác” 斲. Từ điển Thiều Chửu ① Cũng dùng như chữ trác 斲. Từ điển Trần Văn Chánh Như 斲.