断 đoạn, đoán →Tra cách viết của 断 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 斤 (4 nét) - Cách đọc: ダン、た-つ、ことわ-る
Ý nghĩa:
đoạn tuyệt, phán đoán, cut off
断 đoán, đoạn →Tra cách viết của 断 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 斤 (4 nét)
Ý nghĩa:
đoán
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phán đoán
2. quyết đoán
Từ điển trích dẫn
1. § Như chữ 斷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đứt: 砍斷 Chặt đứt; 繩子斷了 Sợi dây đứt rồi;
② Cắt, cắt đứt, bỏ, không có: 斷電 Cắt điện; 斷奶 Bỏ bú, cai sữa; 斷了關系 Cắt đứt quan hệ; 音訊斷了 Không có tin tức gì nữa, bặt tin;
③ Cai, bỏ: 斷煙 Cai thuốc;
④ Phán đoán, xử đoán, nhận định: 斷語 Lời phán đoán, lời nhận định, lời quyết đoán; 診斷 Chẩn đoán;
⑤ (văn) Tuyệt đối, hoàn toàn: 斷無此理 Không thể như thế được. 【斷斷】đoán đoán [duànduàn] Tuyệt đối, bất luận thế nào: 變了質的食物斷斷吃不得 Thức ăn bị ôi thiu thì tuyệt đối không được ăn; 倉庫裡都是易燃物品,斷斷不能抽煙 Trong kho toàn là hàng dễ cháy, tuyệt đối không được hút thuốc; 【斷然】 đoán nhiên [duànrán] Tuyệt nhiên: 我們斷然不能承認 Chúng tôi tuyệt nhiên không thể thừa nhận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 斷
Từ ghép
phán đoán 判断
đoạn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đứt
2. cắt đứt
Từ điển trích dẫn
1. § Như chữ 斷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đứt: 砍斷 Chặt đứt; 繩子斷了 Sợi dây đứt rồi;
② Cắt, cắt đứt, bỏ, không có: 斷電 Cắt điện; 斷奶 Bỏ bú, cai sữa; 斷了關系 Cắt đứt quan hệ; 音訊斷了 Không có tin tức gì nữa, bặt tin;
③ Cai, bỏ: 斷煙 Cai thuốc;
④ Phán đoán, xử đoán, nhận định: 斷語 Lời phán đoán, lời nhận định, lời quyết đoán; 診斷 Chẩn đoán;
⑤ (văn) Tuyệt đối, hoàn toàn: 斷無此理 Không thể như thế được. 【斷斷】đoán đoán [duànduàn] Tuyệt đối, bất luận thế nào: 變了質的食物斷斷吃不得 Thức ăn bị ôi thiu thì tuyệt đối không được ăn; 倉庫裡都是易燃物品,斷斷不能抽煙 Trong kho toàn là hàng dễ cháy, tuyệt đối không được hút thuốc; 【斷然】 đoán nhiên [duànrán] Tuyệt nhiên: 我們斷然不能承認 Chúng tôi tuyệt nhiên không thể thừa nhận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 斷
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết tắt của chữ Đoạn 斷.
Từ ghép
bất đoạn 不断 • chiết đoạn 折断 • đoạn giao 断交 • đoạn kiều 断桥 • đoạn ngôn 断言 • đoạn tuyệt 断绝 • gián đoạn 间断 • lũng đoạn 垄断 • quả đoạn 果断 • trung đoạn 中断
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典