Kanji Version 13
logo

  

  

lan [Chinese font]   →Tra cách viết của 斕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 文
Ý nghĩa:
lan
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: ban lan )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “ban lan” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ban lan sặc sỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [banlán].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loang lổ, màu sắc không đồng đều. Cũng nói là Ban lan .
Từ ghép
ban lan



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典