斕 lan [Chinese font] 斕 →Tra cách viết của 斕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 文
Ý nghĩa:
lan
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ban lan 斒斕)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “ban lan” 斒斕.
Từ điển Thiều Chửu
① Ban lan 斒斕 sặc sỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 斑斕,斒斕 [banlán].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loang lổ, màu sắc không đồng đều. Cũng nói là Ban lan 斒斕.
Từ ghép
ban lan 斒斕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典