斎 trai →Tra cách viết của 斎 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 示 (5 nét) - Cách đọc: サイ
Ý nghĩa:
sạch, trai tịnh, purification
斎 trai →Tra cách viết của 斎 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 文 (4 nét)
Ý nghĩa:
trai
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ăn chay
2. nhà học
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典