斋 trai→Tra cách viết của 斋 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét -
Bộ thủ: 文 (4 nét)
Ý nghĩa:
trai giản thể Từ điển phổ thông 1. ăn chay 2. nhà học Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 齋. Từ điển Trần Văn Chánh Như 齋 Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Lối viết tắt của chữ Trai 齋.