斉 tề →Tra cách viết của 斉 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 斉 (8 nét) - Cách đọc: セイ
Ý nghĩa:
chỉnh đốn, nhất tề, adjusted
斉 tề →Tra cách viết của 斉 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: (8 nét)
Ý nghĩa:
tề
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đều, không so le
2. nước Tề, đất Tề
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết giản dị của chữ Tề 齊.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典