敭 dương [Chinese font] 敭 →Tra cách viết của 敭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 攴
Ý nghĩa:
dương
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dơ lên, giương lên, bay lên
2. Dương Châu 揚州
Từ điển trích dẫn
1. Ngày xưa dùng như chữ “dương” 揚.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngày xưa dùng như chữ dương 揚.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết cổ chữ Dương 揚.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典