敪 xuyết [Chinese font] 敪 →Tra cách viết của 敪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 攴
Ý nghĩa:
uyết
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng tay cầm vật lên để ước lượng xem nặng bao nhiêu.
Từ ghép
điêm xuyết 敁敪
xuyết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: điêm xuyết 敁敪)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Điêm xuyết” 敁敪: xem “điêm” 敁.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðiêm xuyết 敁敪 cân nhắc.
Từ ghép
điêm xuyết 敁敪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典