敉 mị [Chinese font] 敉 →Tra cách viết của 敉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 攴
Ý nghĩa:
mị
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yên ổn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Yên định. ◎Như: “mị bình” 敉平 bình định.
Từ điển Thiều Chửu
① Yên, cuộc thế đã yên ổn cả gọi là mị bình 敉平.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vỗ về an ủi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典