敂 khấu [Chinese font] 敂 →Tra cách viết của 敂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 攴
Ý nghĩa:
khấu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gõ (cửa)
2. lạy, rập đầu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khấu” 叩.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khấu 叩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 叩 (bộ 口).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典