Kanji Version 13
logo

  

  

khấu [Chinese font]   →Tra cách viết của 敂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 攴
Ý nghĩa:
khấu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. gõ (cửa)
2. lạy, rập đầu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khấu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khấu .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典