攩 đảng [Chinese font] 攩 →Tra cách viết của 攩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
đảng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đánh
2. ngăn cản
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngăn cản. § Cũng như “đáng” 擋.
2. (Động) Chống lại, chống cự, ngự. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Thả bả tửu lai đảng hàn” 且把酒來攩寒 (Đệ tam thập nhị hồi) Hãy mang rượu lại uống cho đỡ rét.
3. (Động) Đánh.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh.
② Ngăn cản.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đánh;
② Ngăn cản;
③ Đảng (như 黨, bộ 黑).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh đập — Ngăn cản.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典