擦 sát →Tra cách viết của 擦 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: サツ、す-る、す-れる
Ý nghĩa:
mài, ma sát, grate
擦 sát [Chinese font] 擦 →Tra cách viết của 擦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
sát
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xoa, xát
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xoa, xát. ◎Như: “sát chưởng” 擦掌 xoa tay.
2. (Động) Lau chùi. ◎Như: “sát bì hài” 擦皮鞋 đánh giày da.
3. (Động) Bôi, thoa. ◎Như: “sát dược” 擦藥 bôi thuốc, “sát du” 擦油 thoa dầu.
4. (Động) Sát gần. ◎Như: “sát thân nhi quá” 擦身而過 sát vào người mà đi qua.
5. (Danh) Dụng cụ để chà xát. ◎Như: “tượng bì sát” 橡皮擦 cục tẩy, cục gôm.
Từ điển Thiều Chửu
① Xoa, xát.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lau, chùi, đánh, xoa xát: 擦桌子 Lau bàn; 擦腳 Chùi chân; 擦皮鞋 Đánh giày;
② Sây, sây sát, trầy: 擦破了皮 Trầy cả da;
③ Sát: 擦着屋簷飛過 Bay sát mái hiên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cọ, mài. Như chữ Sát 摋.
Từ ghép
ma sát 摩擦 • sát âm 擦音 • sát điệu 擦掉 • sát tả 擦写 • sát tả 擦寫 • sát táo 擦澡 • sát tẩy 擦洗 • sát thức 擦拭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典