擕 huề [Chinese font] 擕 →Tra cách viết của 擕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
huề
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xách
2. chống
3. dắt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “huề” 攜.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ huề 攜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攜.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典