Kanji Version 13
logo

  

  

qua [Chinese font]   →Tra cách viết của 撾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
qua
phồn thể

Từ điển phổ thông
đánh (trống)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh, gõ. ◎Như: “qua cổ” đánh trống.
2. (Động) Cũng như “trảo” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh.
② Ðánh trống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [Lăowo].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đánh (trống);
② Như [zhua]. Xem [wo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy tay mà đánh — Đánh trống.
Từ ghép
lão qua



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典