撦 xả [Chinese font] 撦 →Tra cách viết của 撦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
xả
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xé ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Cũng như “xả” 扯.
Từ điển Thiều Chửu
① Xé ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xé ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xé rách lìa ra — Mở rộng ra.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典