Kanji Version 13
logo

  

  

anh, oanh  →Tra cách viết của 撄 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
anh
giản thể

Từ điển phổ thông
1. chạm tới, đến gần
2. vướng, mắc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đụng chạm, xúc phạm: Chọc giận;
② Khuấy, quấy rầy;
③ Buộc, chằng buộc;
④ Mắc, vướng: Mắc hoạ; Bị hại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

oanh


Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典