撄 anh, oanh →Tra cách viết của 撄 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
anh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chạm tới, đến gần
2. vướng, mắc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攖.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đụng chạm, xúc phạm: 攖怒 Chọc giận;
② Khuấy, quấy rầy;
③ Buộc, chằng buộc;
④ Mắc, vướng: 攖禍 Mắc hoạ; 攖害 Bị hại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攖
oanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攖.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典