撃 kích →Tra cách viết của 撃 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: ゲキ、う-つ
Ý nghĩa:
đánh, công #, beat
撃 kích →Tra cách viết của 撃 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét)
Ý nghĩa:
kích
phồn thể
Từ điển phổ thông
đánh mạnh, gõ mạnh
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ 擊.
Từ ghép
tập kích 襲撃 • xạ kích 射撃 • xạ kích điểm 射撃點 • xung kích 衝撃 • yêu kích 要撃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典