摰 nghiệt [Chinese font] 摰 →Tra cách viết của 摰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
chí
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồ lễ khi gặp mặt, của làm tin
Từ điển Thiều Chửu
① Của làm tin, cũng như chữ chí 贄.
② Ðến, như khẩn chí 懇摯 ân cần đến mực.
③ Mạnh dữ, cũng như chữ chí 鷙.
nghiệt
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nguy hiểm, không được yên ổn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nguy hiểm, không được yên ổn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典