搾 trá →Tra cách viết của 搾 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: サク、しぼ-る
Ý nghĩa:
ép, vắt, squeeze
搾 trá [Chinese font] 搾 →Tra cách viết của 搾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
trá
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bàn ép, chiết xuất
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Áp bức, bức bách. § Cũng như “trá” 榨.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàn ép, lấy bàn ép mà ép các thứ hạt có dầu để lấy dầu dùng gọi là trá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 搾 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trá 榨.
搾 trá →Tra cách viết của 搾 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 13画 nét - Bộ thủ: 手 扌 (て・てへん) - Cách đọc: サク・しぼ(る)
Ý nghĩa:
しぼる。しめつけて、しぼりとる。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典