搳 hoa, hạt →Tra cách viết của 搳 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
hoa
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hoa quyền 搳拳)
Từ điển Trần Văn Chánh
【搳拳】hoa quyền [huáquán] Như 劃拳 [huáquán] (xem 劃 nghĩa
③, bộ 刂) .
Từ ghép 1
hoa quyền 搳拳
hạt
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gãi cho khỏi ngứa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典