搕 hạp, khạp, ngạ, áp →Tra cách viết của 搕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
hạp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gõ, chạm;
② (văn) Lấy.
khạp
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy. § Cũng như “thủ” 取.
2. (Động) Đánh, khua. ◎Như: “bính khạp” 掽搕 đánh, khua.
ngạ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
che lấp bằng tay
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Che lấp bằng tay;
② 【搕
áp
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Áp táp 搕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典