揺 dao →Tra cách viết của 揺 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: ヨウ、ゆ-れる、ゆ-る、ゆ-らぐ、ゆ-るぐ、ゆ-する、ゆ-さぶる、ゆ-すぶる
Ý nghĩa:
đu đưa, swing
揺 dao, diêu →Tra cách viết của 揺 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: (12 nét)
Ý nghĩa:
dao
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lay động
2. quấy nhiễu
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 搖
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dao động, lay động, vẫy, chèo, quay, lắc: 搖鈴 Rung chuông, lắc chuông; 小狗搖著尾巴跑了 Con chó vẫy đuôi chạy mất; 搖轆轤 Quay tời quay;
② (văn) Quấy nhiễu.
diêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lay động
2. quấy nhiễu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dao động, lay động, vẫy, chèo, quay, lắc: 搖鈴 Rung chuông, lắc chuông; 小狗搖著尾巴跑了 Con chó vẫy đuôi chạy mất; 搖轆轤 Quay tời quay;
② (văn) Quấy nhiễu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 搖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典