揶 gia [Chinese font] 揶 →Tra cách viết của 揶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
da
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Da du” 揶揄 trêu ghẹo, chòng ghẹo. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Sổ bị quỷ da du” 數被鬼揶揄 (Đông nam hành 東南行) Mấy người bị ma trêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
【揶揄】da du [yéyú] (văn) Chê cười, chế giễu, trêu ghẹo, chọc ghẹo.
Từ ghép
da du 揶揄
gia
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chọc ghẹo
Từ điển Thiều Chửu
① Gia du 揶揄 trêu ghẹo, chòng ghẹo.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典