握 ác →Tra cách viết của 握 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: アク、にぎ-る
Ý nghĩa:
nắm, nắm rõ, grip
握 ác [Chinese font] 握 →Tra cách viết của 握 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
ác
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cầm, nắm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cầm, nắm. ◎Như: “ác bút” 握筆 cầm bút, “khẩn ác song thủ” 緊握雙手 nắm chặt hai tay. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Ác phát kinh hoài mạt nhật tâm” 握髮驚懷末日心 (Thu dạ 秋夜) Vắt tóc nghĩ mà sợ cho chí nguyện mình trong những ngày cuối đời. § Ghi chú (theo Quách Tấn): Theo điển “ác phát thổ bộ” 握髮吐哺 vắt tóc nhả cơm: “Chu Công” 周公 là một đại thần của nhà Chu rất chăm lo việc nước. Đương ăn cơm, có khách đến nhả cơm ra tiếp. Đương gội đầu có sĩ phu tới, liền vắt tóc ra đón, hết người này đến người khác, ba lần mới gội đầu xong. Câu thơ của Nguyễn Du ý nói: Chí nguyện được đem ra giúp nước như Chu Công, cuối cùng không biết có toại nguyện hay chăng. Nghĩ đến lòng vô cùng lo ngại.
2. (Động) Nắm giữ, khống chế. ◇Dương Hùng 揚雄: “Đán ác quyền tắc vi khanh tướng” 旦握權則為卿相 (Giải trào 解嘲) Sáng cầm quyền thì làm khanh tướng.
3. (Danh) Lượng từ: nắm, bụm. ◎Như: “nhất ác sa tử” 一握沙子 một nắm cát.
4. § Thông “ác” 幄.
Từ điển Thiều Chửu
① Cầm, nắm.
② Nắm tay lại.
③ Cầm lấy.
④ Cùng nghĩa với chữ ác 幄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nắm, cầm: 緊握手中槍 Nắm chắc tay súng;
② (văn) Như 幄 (bộ 巾).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nắm lấy, cầm lấy — Nắm giữ.
Từ ghép
ác biệt 握別 • ác biệt 握别 • ác lực 握力 • ác quyền 握拳 • ác quyền 握權 • ác thủ 握手 • ác trụ 握住 • ác uyển 握腕 • bả ác 把握 • chưởng ác 掌握
ốc
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé — Một âm là Ác. Xem Ác.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典