揔 tổng [Chinese font] 揔 →Tra cách viết của 揔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
tổng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tổng quát, thâu tóm
2. chung, toàn bộ
3. buộc túm lại
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ “tổng” 總.
2. (Động) Cầm, nắm.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tổng 總.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 總 (bộ 糸), 摠 (bộ 扌).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bao gồm cả.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典