揑 nghễ, niết →Tra cách viết của 揑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
nghễ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Nghễ 掜.
niết
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cấu, véo
2. nắm chặt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “niết” 捏.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ niết 捏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 捏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng các ngón tay mà vê lại, viên lại, vo lại — Cầm. Nắm — Bày đặt ra.
Từ ghép 2
niết tạo 揑造 • niết xưng 揑稱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典