掷 trịch →Tra cách viết của 掷 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
trịch
giản thể
Từ điển phổ thông
rơi xuống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擲
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ném, phóng: 擲鐵餅 Ném đĩa;
② (văn) Chồm lên. Xem 擲 [zhi].
Từ điển Trần Văn Chánh
Gieo, đổ: 擲色子 Đổ súc sắc; 孤注一擲 Đánh canh bạc cuối cùng, đánh bài liều. Xem 擲 [zhì].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典