掱 thủ, vát →Tra cách viết của 掱 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét)
Ý nghĩa:
thủ
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kẻ móc túi. Thằng ăn cắp.
vát
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kẻ trộm kẻ cắp
Từ điển Trần Văn Chánh
【掱手】vát thủ [páshôu] Xem 扒手 [páshôu].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典