掫 tưu [Chinese font] 掫 →Tra cách viết của 掫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
chu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Giở vật nặng từ một bên hay một đầu. Như 丫 (2).
tâu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Canh phòng ban đêm;
② Tụ tập;
③ Thân cây gai.
tưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
canh gác
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Canh gác, đi tuần ban đêm.
Từ điển Thiều Chửu
① Canh gác
② Cầm đồ dí vào nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đi tuần ban đêm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典