排 bài →Tra cách viết của 排 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: ハイ
Ý nghĩa:
bài trừ, repudiate
排 bài [Chinese font] 排 →Tra cách viết của 排 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
bài
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xếp hàng
2. bè (thuyền bè)
3. tháo ra
4. xô, đẩy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đẩy, gạt ra. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Bị (...) bài phiên tiểu thuyền, đảo tràng hạ thủy khứ” 被(...)排翻小船, 倒撞下水去 (Đệ lục thập nhị hồi) Bị đẩy lật chiếc thuyền nhỏ, té nhào xuống sông.
2. (Động) Tiêu trừ, trừ khử. ◇Lí Dục 李煜: “Vãng sự chỉ kham ai, đối cảnh nan bài” 往事只堪哀, 對景難排 (Lãng đào sa 浪淘沙) Chuyện cũ chỉ buồn đau, đối cảnh khó trừ hết.
3. (Động) Ruồng bỏ, bài xích. ◎Như: “để bài” 詆排 ruồng đuổi, “bài tễ” 排擠 đuổi cút đi.
4. (Động) Khơi, tháo, khai thông. ◇Mạnh Tử 孟子: “Quyết Nhữ, Hán, bài Hoài, Tứ” 決汝, 漢, 排淮, 泗 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) Khơi các sông Nhữ, Hán, bời tháo sông Hoài, sông Tứ.
5. (Động) Xếp thành hàng.
6. (Động) Xếp đặt, thiết trí. ◎Như: “an bài” 安排 bày yên, sắp đặt đâu vào đấy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thứ nhật đại bài diên hội, biến thỉnh công khanh” 次日大排筵會, 遍請公卿 (Đệ tam hồi) Hôm sau đặt tiệc yến lớn, mời tất cả các công khanh.
7. (Động) Tập diễn. ◎Như: “bài hí” 排戲 tập diễn trò.
8. (Danh) Hàng. ◎Như: “tiền bài” 前排 hàng trước, “tha cá tử cao, tổng thị tọa tại hậu bài” 他個子高, 總是坐在後排 những ai cao đều ngồi ở hàng sau.
9. (Danh) Lượng từ: dãy, hàng, rặng, loạt. ◎Như: “trạm thành nhất bài” 站成一排 đứng thành một hàng, “cửu bài tọa vị” 九排座位 chín dãy chỗ ngồi.
10. (Danh) Đơn vị bộ binh: bốn “ban” 班 là một “bài” 排, bốn “bài” 排 là một “liên” 連.
11. (Danh) Bè. ◎Như: “trúc bài” 竹排 bè tre, “mộc bài” 木排 bè gỗ.
12. (Danh) “Bài tử xa” 排子車 xe ba gác.
Từ điển Thiều Chửu
① Bời ra, gạt ra.
② Ðuổi, loại đi, như để bài 詆排 ruồng đuổi, bài tễ 排擠 đuổi cút đi, v.v.
③ Bày xếp, như an bài 安排 bày yên (xắp đặt đâu vào đấy). Một hàng gọi là nhất bài 一排.
④ Phép nhà binh về bộ binh, pháo binh, công binh, truy trọng binh, thì ba bằng là một bài, quân kị thì hai bằng là một bài.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xếp, sắp: 把椅子排成兩行 Xếp ghế thành hai hàng;
② Hàng: 前排 Hàng trước; 後排 Hàng sau;
③ Trung đội: 火 力排 Trung đội hoả lực;
④ Dãy, rặng, tràng, loạt: 一排排的竹子 Những rặng tre; 一排房子 Một dãy nhà; 一排槍聲 Tiếng súng nổ hàng loạt, loạt súng;
⑤ Tập diễn: 新排的戲 Vở kịch mới tập diễn;
⑥ Bè: 木排 Bè gỗ;
⑦ Bỏ đi, tháo đi, bài trừ, bài xích, bài bỏ, chèn lấn, chèn: 把水排到河裡 Tháo nước ra sông;
⑧ Bánh nướng nhân mứt, bánh kem: 蘋果排 Bánh nướng nhân mứt táo. Xem 排 [păi].
Từ điển Trần Văn Chánh
【排子車】bài tử xa [păiziche] Xe ba gác. Xem 排 [pái].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chê bai — Bày ra. Sắp xếp — Tên một đơn vị nhỏ trong quân đội Trung Hoa.
Từ ghép
an bài 安排 • bài bác 排駁 • bài bố 排布 • bài cầu 排球 • bài cốt 排骨 • bài đội 排队 • bài đội 排隊 • bài giải 排解 • bài hãm 排陷 • bài hàng 排行 • bài hành 排行 • bài hước 排謔 • bài kháng 排抗 • bài liệt 排列 • bài mạt 排沫 • bài muộn 排悶 • bài nạn giải phân 排難解紛 • bài ngẫu 排偶 • bài ngoại 排外 • bài nha 排衙 • bài sa giản kim 排沙簡金 • bài thiết 排設 • bài thuỷ 排水 • bài tiết 排泄 • bài tiết khí 排泄器 • bài tiết khí quan 排泄器官 • bài trí 排置 • bài trừ 排除 • bài trường 排場 • bài trưởng 排長 • bài tự 排字 • bài xích 排斥 • bài xuất 排出 • bành bài 彭排 • liệu bài 料排 • phô bài 鋪排 • tịnh bài 並排 • tịnh bài 并排
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典