掏 đào [Chinese font] 掏 →Tra cách viết của 掏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
đào
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lấy, móc, đào, cuốc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Rút, móc. ◎Như: “đào thương” 掏槍 rút súng, “đào tiền” 掏錢 lấy tiền ra, “đào yêu bao” 掏腰包 móc túi, “đào nhĩ đóa” 掏耳朵 móc ráy tai.
2. (Động) Đào, khoét. ◎Như: “đào cá đỗng” 掏個洞 đào hang.
Từ điển Thiều Chửu
① Lọc chọn.
② Lồn tay vào lấy đồ gọi là đào.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khoét, đào: 在墻上掏一個洞 Khoét một cái lỗ ở trên tường;
② Rút, móc: 把口袋裡的筆記本掏出來 Rút sổ tay trong túi ra;
③ (văn) Chọn lọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng tay mà lựa chọn — Thò tay mà lấy.
Từ ghép
đào mô 掏摸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典