换 hoán →Tra cách viết của 换 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
hoán
giản thể
Từ điển phổ thông
hoán đổi, trao đổi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 換.
Từ ghép 6
canh hoán 更换 • đoái hoán 兑换 • hoán trí 换置 • hỗ hoán 互换 • thế hoán 替换 • vật hoán tinh di 物换星移
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典