捜 sưu →Tra cách viết của 捜 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: ソウ、さが-す
Ý nghĩa:
tìm kiếm, tìm ra, search
捜 sưu, sảo, tiêu →Tra cách viết của 捜 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手 扌 (て・てへん) (10 nét) - Cách đọc: 【中】 ソウ、【中】 さが(す)
Ý nghĩa:
さがす。さぐる。さがしもとめる。
[Hint] 【補足】
「搜」の新字体です。※「捜」「搜」を新字体・旧字体として扱わないこともあります。[Phrase] 【ことわざ】
鉦太鼓で捜す(かねたいこでさがす)
金の草鞋で捜す(かねのわらじでさがす)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典