捓 gia [Chinese font] 捓→Tra cách viết của 捓 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét -
Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
da phồn thể Từ điển trích dẫn 1. Cũng như chữ “da” 揶. Từ điển Trần Văn Chánh Như 揶. gia phồn thể Từ điển phổ thông chọc ghẹo Từ điển Thiều Chửu ① Cũng như chữ gia 揶.