挦 triêm, tầm →Tra cách viết của 挦 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
triêm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kéo, bứt, nhổ, vặt
2. lấy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kéo, bứt, nhổ, vặt (lông, tóc): 撏雞毛 Nhổ lông gà;
② (văn) Lấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撏
tầm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kéo, bứt, nhổ, vặt
2. lấy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kéo, bứt, nhổ, vặt (lông, tóc): 撏雞毛 Nhổ lông gà;
② (văn) Lấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撏
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典