挞 thát →Tra cách viết của 挞 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
thát
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đánh bằng roi
2. nhanh chóng, mau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Quật, quất, vụt, đánh (bằng roi hay gậy): 鞭撻 Quật, vụt, quất (bằng roi);
② (văn) Nhanh chóng, mau mắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典