挚 chí →Tra cách viết của 挚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét)
Ý nghĩa:
chí
giản thể
Từ điển phổ thông
1. họ Chí
2. thành thật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 摯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thân thiết, thân mật, thành khẩn: 眞摯 Chân thành; 懇摯 Thân thiết và thành khẩn;
② (văn) Của làm tin (dùng như 贄, bộ 貝);
③ (văn) Mạnh, dữ (dùng như 鷙, bộ 鳥);
④ (văn) Rất mực, đến mực: 懇摯 Ân cần rất mực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 摯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典