挙 cử →Tra cách viết của 挙 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: キョ、あ-げる、あ-がる
Ý nghĩa:
giơ, giương lên, raise
挙 cử →Tra cách viết của 挙 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手 扌 (て・てへん) (4 nét) - Cách đọc: キョ、あ(がる)、あ(げる)、こぞ(って)、こぞ(る)
Ý nghĩa:
・あげる。持ち上げる。上にあげる。
・あげる。事を起こす。行う。
・あげる。人をほめる。とりたてて用いる。登用する。
・攻め落とす。奪う。攻め滅ぼす。
・あげて。こぞる。こぞって。みな。全部。
・行動。ふるまい。身のこなし。
・科挙(官吏登用試験)の略。転じて、選び取ること。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典