Kanji Version 13
logo

  

  

拷 khảo  →Tra cách viết của 拷 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: ゴウ
Ý nghĩa:
tra tấn, torture

khảo [Chinese font]   →Tra cách viết của 拷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
khảo
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đánh tra khảo, tra tấn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh đập, tra tấn. ◎Như: “khảo vấn” tra hỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh tra khảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đánh đập, tra khảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh đập.
Từ ghép
khảo đả • khảo hoa • khảo tra • khảo vấn • khảo vấn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典