拷 khảo →Tra cách viết của 拷 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: ゴウ
Ý nghĩa:
tra tấn, torture
拷 khảo [Chinese font] 拷 →Tra cách viết của 拷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
khảo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh tra khảo, tra tấn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh đập, tra tấn. ◎Như: “khảo vấn” 拷問 tra hỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh tra khảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đánh đập, tra khảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh đập.
Từ ghép
khảo đả 拷打 • khảo hoa 拷花 • khảo tra 拷查 • khảo vấn 拷問 • khảo vấn 拷问
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典