拣 giản, luyến →Tra cách viết của 拣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
giản
giản thể
Từ điển phổ thông
chọn lựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 揀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chọn: 揀重擔 子挑 Chọn việc khó mà làm. Xem 撿 [jiăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 揀
luyến
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 揀.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典