拠 cứ →Tra cách viết của 拠 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: キョ、コ
Ý nghĩa:
chiếm #, căn #, foothold
拠 cứ →Tra cách viết của 拠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手 扌 (て・てへん) (3 nét) - Cách đọc: 【中】 キョ、【中】 コ、【△】 よりどころ、【△】 よ(る)
Ý nghĩa:
よる。たよる。たよりにする。すがる。
よりどころ。あかし。たよりとする所。
[Hint] 【補足】
「據」の新字体です。[Phrase] 【四字熟語】
群雄割拠(ぐんゆうかっきょ)
証拠隠滅(しょうこいんめつ)
【ことわざ】
猫でない証拠に竹を描いておき(ねこでないしょうこにたけをかいておき)
論より証拠(ろんよりしょうこ)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典