拝 bái →Tra cách viết của 拝 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: ハイ、おが-む
Ý nghĩa:
lễ bái, sùng bái, worship
拝 bái →Tra cách viết của 拝 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
bái
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lạy, vái
2. chúc mừng
3. tôn kính
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典