拙 chuyết →Tra cách viết của 拙 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: セツ、つたな-い
Ý nghĩa:
non kém, bungling
拙 chuyết [Chinese font] 拙 →Tra cách viết của 拙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
chuyết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vụng về
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vụng về, đần độn. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Đại xảo nhược chuyết” 大巧若拙 (Chương 45) Thật khéo léo tựa như vụng về.
2. (Tính) Lời nói tự nhún mình. ◎Như: “chuyết tác” 拙作 tác phẩm vụng về này, “chuyết kiến” 拙見 ý kiến thô thiển của tôi.
3. (Tính) Chất phác, mộc mạc. ◎Như: “phác chuyết” 樸拙 thật thà, chất phác.
Từ điển Thiều Chửu
① Vụng về.
② Lời nói tự nhún mình, như chuyết tác 拙作 bài làm của kẻ vụng về này.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngốc nghếch, đần độn, vụng về: 手拙 Tay chân vụng về; 拙咀鈍舌 Nói năng vụng về (đần độn);
② (khiêm) Kém cỏi, vụng về: 拙作 Tác phẩm kém cỏi của tôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vụng về. Không khéo léo giỏi giang.
Từ ghép
chuyết am 拙庵 • chuyết am văn tập 拙庵文集 • chuyết bạc 拙薄 • chuyết bút 拙筆 • chuyết công 拙工 • chuyết hoạn 拙宦 • chuyết kinh 拙荊 • chuyết liệt 拙劣 • chuyết tác 拙作 • chuyết thê 拙妻 • cưu chuyết 鳩拙 • khẩu chuyết 口拙 • lộng xảo thành chuyết 弄巧成拙 • nhãn chuyết 眼拙 • phác chuyết 樸拙 • tàng chuyết 藏拙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典