拕 tha [Chinese font] 拕 →Tra cách viết của 拕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
tha
phồn thể
Từ điển phổ thông
kéo, lôi
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “tha” 拖.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ tha 拖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 拖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tha 扡.
đà
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đà 拖.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典