拒 cự →Tra cách viết của 拒 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: キョ、こば-む
Ý nghĩa:
chối, cự tuyệt, repel
拒 củ, cự [Chinese font] 拒 →Tra cách viết của 拒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
củ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chống lại. ◎Như: “cự địch” 拒敵 chống địch. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Sử lục quốc các ái kì nhân, tắc túc dĩ cự Tần” 使六國各愛其人, 則足以拒秦 (A phòng cung phú 阿房宮賦) Sáu nước nếu biết yêu thương dân mình, thì đủ sức chống lại nhà Tần.
2. (Động) Cầm giữ, cứ thủ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Vi do tử cự trại môn, tranh nại trại hậu tặc quân dĩ nhập” 韋猶死拒寨門, 爭奈寨後賊軍已入 (Đệ thập lục hồi) (Điền) Vi vẫn liều chết giữ cửa trại, nhưng quân giặc đã kéo được vào cửa sau.
3. (Động) Từ khước, không tiếp nhận. ◎Như: “cự tuyệt” 拒絕 nhất định từ khước. ◇Luận Ngữ 論語: “Khả giả dữ chi, kì bất khả giả cự chi” 可者與之, 其不可者拒之 (Tử Trương 子張) Người tốt thì làm bạn, người không tốt thì cự tuyệt.
4. (Động) Làm trái. ◎Như: “cự mệnh” 拒命 làm trái mệnh lệnh.
5. Một âm là “củ”. (Danh) Trận thế hình vuông, dàn quân ra từng phương. § Thông “củ” 矩.
Từ điển Thiều Chửu
① Chống cự.
② Một âm là củ. trận hình vuông, giàn quân ra từng phương. Có khi dùng như chữ củ 矩.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Trận đánh dàn quân theo hình vuông: 鄭子元請爲左拒以當蔡 Tử Nguyên nước Trịnh xin dàn trận vuông bên trái để đương đầu với quân nước Thái (Tả truyện: Tuyên công ngũ niên).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Củ 矩 — Một âm khác là Cự.
cự
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh trả, chống cự
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chống lại. ◎Như: “cự địch” 拒敵 chống địch. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Sử lục quốc các ái kì nhân, tắc túc dĩ cự Tần” 使六國各愛其人, 則足以拒秦 (A phòng cung phú 阿房宮賦) Sáu nước nếu biết yêu thương dân mình, thì đủ sức chống lại nhà Tần.
2. (Động) Cầm giữ, cứ thủ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Vi do tử cự trại môn, tranh nại trại hậu tặc quân dĩ nhập” 韋猶死拒寨門, 爭奈寨後賊軍已入 (Đệ thập lục hồi) (Điền) Vi vẫn liều chết giữ cửa trại, nhưng quân giặc đã kéo được vào cửa sau.
3. (Động) Từ khước, không tiếp nhận. ◎Như: “cự tuyệt” 拒絕 nhất định từ khước. ◇Luận Ngữ 論語: “Khả giả dữ chi, kì bất khả giả cự chi” 可者與之, 其不可者拒之 (Tử Trương 子張) Người tốt thì làm bạn, người không tốt thì cự tuyệt.
4. (Động) Làm trái. ◎Như: “cự mệnh” 拒命 làm trái mệnh lệnh.
5. Một âm là “củ”. (Danh) Trận thế hình vuông, dàn quân ra từng phương. § Thông “củ” 矩.
Từ điển Thiều Chửu
① Chống cự.
② Một âm là củ. trận hình vuông, giàn quân ra từng phương. Có khi dùng như chữ củ 矩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chống cự: 拒敵 Chống địch;
② Từ chối, cự tuyệt, không nhận, gạt đi: 拒不執行 Từ chối không thi hành; 拒不受賄 Không nhận tiền hối lộ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngăn giữ. Ngăn chống — Phản đối.
Từ ghép
cự cản 拒扞 • cự địch 拒敵 • cự gián 拒諫 • cự hãn 拒扞 • cự sương 拒霜 • cự tuyệt 拒絕 • cự tuyệt 拒绝 • hãn cự 扞拒 • kháng cự 抗拒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典