拉 lạp →Tra cách viết của 拉 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: ラ
Ý nghĩa:
kéo, ép, crush
拉 lạp [Chinese font] 拉 →Tra cách viết của 拉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
lạp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bẻ gãy
2. kéo, lôi
3. chuyên chở hàng hoá
4. nuôi nấng
5. giúp đỡ
6. liên luỵ, dính líu
7. nói chuyện phiếm
8. đi ngoài, đi ỉa
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bẻ gãy. ◇Sử Kí 史記: “Sử lực sĩ Bành Sanh lạp sát Lỗ Hoàn Công” 使力士彭生拉殺魯桓公 (Tề thế gia 齊世家) Sai lực sĩ Bành Sinh bẻ gãy giết Lỗ Hoàn Công.
2. (Động) Vời, mời. ◎Như: “lạp nhân tác bạn” 拉人作伴 vời người làm bạn.
3. (Động) Dẫn, dắt, lôi, kéo. ◎Như: “lạp xa” 拉車 kéo xe, “lạp thủ” 拉手 nắm tay.
4. (Động) Kéo đàn, chơi đàn. ◎Như: “lạp tiểu đề cầm” 拉小提琴 kéo đàn violon, “lạp hồ cầm” 拉胡琴 kéo đàn nhị.
5. (Động) Kéo dài. ◎Như: “lạp trường cự li” 拉長距離 kéo dài khoảng cách.
6. (Động) Móc nối, liên hệ. ◎Như: “lạp giao tình” 拉交情 làm quen, “lạp quan hệ” 拉關係 làm thân.
7. (Động) Chào hàng, làm ăn buôn bán. ◎Như: “lạp mãi mại” 拉買賣 chào hàng.
8. (Động) Đi ngoài, bài tiết. ◎Như: “lạp đỗ tử” 拉肚子 tháo dạ, “lạp thỉ” 拉屎 đi ngoài.
Từ điển Thiều Chửu
① Bẻ gẫy.
② Lôi kéo.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xẻo: 拉下一塊肉 Xẻo một miếng thịt;
② Cắt, cứa, dứt: 把皮子拉開 Cắt miếng da này ra; 手上拉個口子 Tay bị cứa một nhát. Xem 拉 [la], [lă].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 半拉 [bànlă]. Xem 拉 [la], [lá].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kéo, lôi: 把車拉過來 Kéo chiếc xe sang bên này;
② Vận tải bằng xe, chở bằng xe: 用汽拉糧食 Tải lương thực bằng ô tô; 去拉肥料 Đi tải phân;
③ Di chuyển (thường dùng trong bộ đội): 把二連拉到河那邊去 Điều đại đội 2 sang bên kia sông;
④ Chơi đàn, kéo đàn: 拉胡琴 Chơi đàn nhị; 拉小提琴 Chơi viôlông;
⑤ Kéo dài: 拉開距離 Kéo dài khoảng cách;
⑥ (đph) Nuôi nấng: 你母親很不容易地把你拉大 Mẹ anh nuôi anh lớn lên không dễ dàng đâu;
⑦ Giúp đỡ: 人家有困難,咱們應該拉他一把 Người ta gặp khó khăn, chúng ta nên giúp đỡ một tay;
⑧ Dính líu, liên luỵ: 自己做的事,爲什麼要拉上別人 Việc của mình làm, sao lại để liên luỵ đến người khác?;
⑨ Lôi kéo: 拉關系 Móc ngoặc;
⑩ (đph) Tán chuyện: 拉話 Nói chuyện phiếm;
⑪ (khn) Ỉa: 拉屎 Ỉa, đi đồng;
⑫ (văn) Bẻ gãy. Xem 拉 [lá], [lă].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bẻ gãy — Dắt. Kéo.
Từ ghép
a lạp 阿拉 • a lạp bá 阿拉伯 • á lạp ba mã 亚拉巴马 • á lạp ba mã 亞拉巴馬 • a lạp ba mã 阿拉巴馬 • a lạp ba mã 阿拉巴马 • a lạp pháp 阿拉法 • áo khắc lạp hà mã 奥克拉荷马 • áo khắc lạp hà mã 奧克拉荷馬 • bá lạp đồ 柏拉圖 • ba lạp khuê 巴拉圭 • bái lạp 扒拉 • bán lạp 半拉 • cường lạp 強拉 • cường lạp 强拉 • đạt lan tát lạp 達蘭薩拉 • hi lạp khắc 希拉剋 • lạp đảo 拉倒 • lạp đinh 拉丁 • lạp khẩn 拉紧 • lạp khẩn 拉緊 • lạp mỹ 拉美 • lạp phiếu 拉票 • lạp phu tang cổ ni 拉夫桑賈尼 • tát cáp lạp 撒哈拉 • tha lạp 拖拉 • y lạp khắc 伊拉克
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典