拇 mẫu [Chinese font] 拇 →Tra cách viết của 拇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
mẫu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngón tay cái, ngón chân cái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngón tay cái, ngón chân cái. ◎Như: “mẫu chỉ” 拇指 ngón tay cái, ngón chân cái.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngón tay cái, ngón chân cái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngón tay cái, ngón chân cái.【拇指】mẫu chỉ [mư zhê] Ngón tay cái, ngón chân cái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngón tay cái. Cũng gọi là Mẫu chỉ 拇指.
Từ ghép
mẫu chỉ 拇指
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典