披 phi →Tra cách viết của 披 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: ヒ
Ý nghĩa:
mở ra, tiết lộ, expose
披 bia, phi [Chinese font] 披 →Tra cách viết của 披 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
bia
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái giá kèm theo áo quan để khỏi nghiêng đổ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vạch ra, phơi bày. ◎Như: “phi vân kiến nhật” 披雲見日 vạch mây thấy mặt trời, “phi can lịch đảm” 披肝瀝膽 thổ lộ tâm can. ◇Tô Thức 蘇軾: “Phi mông nhung” 披蒙茸 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Rẽ đám cỏ rậm rạp.
2. (Động) Mở, lật. ◎Như: “phi quyển” 披卷 mở sách. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Thủ bất đình phi ư bách gia chi biên” 手不停披於百家之編 (Tiến học giải 進學解) Tay không ngừng lật sách của bách gia.
3. (Động) Nứt ra, tét ra, toác ra. ◇Sử Kí 史記: “Mộc thật phồn giả phi kì chi, phi kì chi giả thương kì tâm” 木實繁者披其枝, 披其枝者傷其心 (Phạm Thư Thái Trạch truyện 范雎蔡澤傳) Cây sai quả thì tét cành, tét cành thì làm tổn thương ruột cây.
4. (Động) Chia rẽ, phân tán, rũ ra. ◎Như: “li phi” 離披 lìa rẽ, “phi mĩ” 披靡 rẽ lướt, “phi đầu tán phát” 披頭散髮 đầu tóc rũ rượi.
5. (Động) Khoác, choàng. ◎Như: “phi y hạ sàng” 披衣下床 khoác áo bước xuống giường. ◇Tào Phi 曹丕: “Triển chuyển bất năng mị, Phi y khởi bàng hoàng” 展轉不能寐, 披衣起彷徨 (Tạp thi 雜詩) Trằn trọc không ngủ được, Khoác áo dậy bàng hoàng.
6. Một âm là “bia”. (Danh) Cái giá kèm áo quan để cho khỏi nghiêng đổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Vạch ra, xé ra. Như phi vân kiến nhật 披雲見日 vạch mây thấy mặt trời.
② Chia rẽ, như li phi 離披 lìa rẽ, phi mĩ 披靡 rẽ lướt, v.v.
③ Khoác, như phi y hạ sàng 披衣下床 khoác áo bước xuống giường.
④ Toác ra.
⑤ Một âm là bia. Cái giá kèm áo quan để cho khỏi nghiêng đổ.
phi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rẽ ra, vạch ra, mở ra
2. khoác áo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vạch ra, phơi bày. ◎Như: “phi vân kiến nhật” 披雲見日 vạch mây thấy mặt trời, “phi can lịch đảm” 披肝瀝膽 thổ lộ tâm can. ◇Tô Thức 蘇軾: “Phi mông nhung” 披蒙茸 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Rẽ đám cỏ rậm rạp.
2. (Động) Mở, lật. ◎Như: “phi quyển” 披卷 mở sách. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Thủ bất đình phi ư bách gia chi biên” 手不停披於百家之編 (Tiến học giải 進學解) Tay không ngừng lật sách của bách gia.
3. (Động) Nứt ra, tét ra, toác ra. ◇Sử Kí 史記: “Mộc thật phồn giả phi kì chi, phi kì chi giả thương kì tâm” 木實繁者披其枝, 披其枝者傷其心 (Phạm Thư Thái Trạch truyện 范雎蔡澤傳) Cây sai quả thì tét cành, tét cành thì làm tổn thương ruột cây.
4. (Động) Chia rẽ, phân tán, rũ ra. ◎Như: “li phi” 離披 lìa rẽ, “phi mĩ” 披靡 rẽ lướt, “phi đầu tán phát” 披頭散髮 đầu tóc rũ rượi.
5. (Động) Khoác, choàng. ◎Như: “phi y hạ sàng” 披衣下床 khoác áo bước xuống giường. ◇Tào Phi 曹丕: “Triển chuyển bất năng mị, Phi y khởi bàng hoàng” 展轉不能寐, 披衣起彷徨 (Tạp thi 雜詩) Trằn trọc không ngủ được, Khoác áo dậy bàng hoàng.
6. Một âm là “bia”. (Danh) Cái giá kèm áo quan để cho khỏi nghiêng đổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Vạch ra, xé ra. Như phi vân kiến nhật 披雲見日 vạch mây thấy mặt trời.
② Chia rẽ, như li phi 離披 lìa rẽ, phi mĩ 披靡 rẽ lướt, v.v.
③ Khoác, như phi y hạ sàng 披衣下床 khoác áo bước xuống giường.
④ Toác ra.
⑤ Một âm là bia. Cái giá kèm áo quan để cho khỏi nghiêng đổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khoác, đội, choàng, rũ rượi, rủ xuống: 披上雨衣 Khoác áo mưa; 披衣下床 Khoác áo bước xuống giường; 披著宗教的外衣 Đội lốt thầy tu; 披著簑衣 Choàng áo tơi; 頭髮披散著 Đầu tóc rũ rượi;
② Giở ra: 披卷 Giở sách ra đọc;
③ Nứt ra, tét ra: 竹竿披了 Cây tre nứt ra;
④ (văn) Vạch ra: 披雲見日 Vạch mây thấy mặt trời;
⑤ (văn) Rẽ ra: 離披 Lìa rẽ; 披靡 Rẽ lướt;
⑥ (văn) Bên, theo, ven theo, dọc theo: 披山通道 Mở đường bên núi (Sử kí: Ngũ đế bản kỉ); 臨池觀魚,披林聽鳥 Đến gần ao xem cá nhảy, dọc theo rừng nghe chim kêu (Nam sử: Từ Miễn truyện).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mở ra — Chia ra. Chia cắt.
Từ ghép
phi lãm 披覽 • phi li 披離 • phi lộ 披露 • phi phất 披拂 • phi tát 披薩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典