択 trạch →Tra cách viết của 択 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: タク
Ý nghĩa:
chọn, lựa, choose
択 trạch →Tra cách viết của 択 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
trạch
phồn thể
Từ điển phổ thông
chọn lựa
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典